Từ nguyên Ctenolabrus rupestris

Tiền tố anchi trong từ định danh của chi theo tiếng Hy Lạp nghĩa là "lược", hàm ý đề cập đến việc loài này (trước đây được xếp vào chi Labrus) có xương nắp mang hình lược[2].

Từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "sống giữa các mỏm đá", hàm ý đề cập đến việc loài này thường xuất hiện ở những khu vực có nhiều đá để chúng có thể ẩn náu dễ dàng vào các khe đá[2].

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ctenolabrus rupestris http://www.boldsystems.org/index.php/TaxBrowser_Ta... //doi.org/10.2305%2FIUCN.UK.2010-4.RLTS.T187751A86... http://www.etyfish.org/labriformes1 http://www.irmng.org/aphia.php?p=taxdetails&id=101... http://treatment.plazi.org/id/8FAECE5E-845B-820B-5... http://www.habitas.org.uk/marinelife/species.asp?i... https://www.fishbase.ca/summary/61 https://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?s... https://www.ncbi.nlm.nih.gov/Taxonomy/Browser/wwwt... https://www.researchgate.net/publication/240399215...